Từ điển Thiều Chửu
髥 - nhiêm
① Râu mép (ria). ||② Tục gọi người nhiều râu là nhiêm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
髥 - nhiêm
Râu mọc ở mang tai — Người râu rậm và có râu dài. Chẳng hạn Quan Vân Trường thời Tam Quốc được gọi là Mĩ nhiêm công ( ngài râu đẹp ).